located nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

located nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm located giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của located.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • located

    situated in a particular spot or position

    valuable centrally located urban land

    strategically placed artillery

    a house set on a hilltop

    nicely situated on a quiet riverbank

    Synonyms: placed, set, situated

    Similar:

    locate: discover the location of; determine the place of; find by searching or examining

    Can you locate your cousins in the Midwest?

    My search turned up nothing

    Synonyms: turn up

    situate: determine or indicate the place, site, or limits of, as if by an instrument or by a survey

    Our sense of sight enables us to locate objects in space

    Locate the boundaries of the property

    Synonyms: locate

    locate: assign a location to

    The company located some of their agents in Los Angeles

    Synonyms: place, site

    settle: take up residence and become established

    The immigrants settled in the Midwest

    Synonyms: locate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).