flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flow.

Từ điển Anh Việt

  • flow

    /flow/

    * danh từ

    sự chảy

    lượng chảy, lưu lượng

    luồng nước

    nước triều lên

    ebb and flow: nước triều xuống và nước triều lên

    sự đổ hàng hoá vào một nước

    sự bay dập dờn (quần áo...)

    (vật lý) dòng, luồng

    diffusion flow: dòng khuếch tán

    flow of spirits

    tính vui vẻ, tính sảng khoái

    to flow of soul

    chuyện trò vui vẻ

    * nội động từ

    chảy

    rủ xuống, xoà xuống

    hair flows down one's back: tóc rủ xuống lưng

    lên (thuỷ triều)

    phun ra, toé ra, tuôn ra

    đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà)

    xuất phát, bắt nguồn (từ)

    wealth flows from industry and agriculture: của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp

    rót tràn đầy (rượu)

    ùa tới, tràn tới, đến tới tấp

    letters flowed to him from every corner of the country: thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp

    trôi chảy (văn)

    bay dập dờn (quần áo, tóc...)

    (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề

    land flowing with milk and honey: đất tràn trề sữa và mật ong

    to swim with the flowing tide

    đứng về phe thắng, phù thịnh

  • Flow

    (Econ) Dòng, luồng, Lưu lượng.

    + Lượng của một biến kinh tế được đo lường trong một khoảng thời gian.

  • flow

    dòng, sự chảy, lưu lượng

    diabatic f. dòng đoạn nhiệt

    back f. dòng ngược

    channel f. dòng chảy trong

    circular f. dòng hình tròn

    conical f. dòng hình nón

    divergent f. dòng phân kỳ

    energy f. dòng năng lượng

    fliud f. dòng chất lỏng

    free f. dòng tự do

    gas f. dòng khí

    geodesic f. (giải tích) dòng trắc địa

    hypersonic f. dòng siêu âm

    gadually varied f. dòng biến đổi dần

    isentropic f. dòng đẳng entropi

    jet f. dòng tia

    laminar f. dòng thành lớp

    logarithmic spiral f. dòng xoắn ốc lôga

    mass f. dòng khối lượng

    non-steady f. dòng không ổn định

    ordinarry f. dòng thông thường

    parallel f. dòng song song

    plastic f. dòng dẻo

    potential f. (cơ học) dòng thế

    pressure f. dòng áp

    rapid f. dòng nhanh

    rapidly varied f. dòng biến nhanh

    secondary f. dòng thứ cấp

    shearing f. dòng sát, dòng trượt, dòng cắt

    spiral f. dòng xoắn ốc

    steady f. dòng ổn định

    suberitical f. dòng trước tới hạn

    subsonic f. dòng dưới âm tốc

    superciritical f. dòng siêu tới hạn, dòng (mạnh) xiết

    traffic f. dòng vận tải

    tranqiul f. dòng yên lặng

    turbulent f. dòng xoáy

    uniform f. dòng đều

    unsteady f. dòng không ổn định

    variable f. dòng biến thiên

    vortex f. (hình học) dòng rôta

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flow

    * kinh tế

    bám sát

    con nước lên

    đi theo

    dòng

    luồng

    luồng dòng

    lưu lượng

    nguồn cung ứng

    nước triều lên

    * kỹ thuật

    dòng

    dòng chảy

    lên (thủy triều)

    luồng

    luồng nước

    lưu lượng

    lưu thông

    sự chảy

    tiến trình

    toán & tin:

    chảy tràn

    mạch chạy

    xây dựng:

    dòng chảy (nước)

    điện:

    dòng lưu động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flow

    the motion characteristic of fluids (liquids or gases)

    Synonyms: flowing

    the amount of fluid that flows in a given time

    Synonyms: flow rate, rate of flow

    the act of flowing or streaming; continuous progression

    Synonyms: stream

    any uninterrupted stream or discharge

    move or progress freely as if in a stream

    The crowd flowed out of the stadium

    Synonyms: flux

    cause to flow

    The artist flowed the washes on the paper

    be abundantly present

    The champagne flowed at the wedding

    cover or swamp with water

    Similar:

    stream: something that resembles a flowing stream in moving continuously

    a stream of people emptied from the terminal

    the museum had planned carefully for the flow of visitors

    stream: dominant course (suggestive of running water) of successive events or ideas

    two streams of development run through American history

    stream of consciousness

    the flow of thought

    the current of history

    Synonyms: current

    menstruation: the monthly discharge of blood from the uterus of nonpregnant women from puberty to menopause

    the women were sickly and subject to excessive menstruation

    a woman does not take the gout unless her menses be stopped"--Hippocrates

    the semen begins to appear in males and to be emitted at the same time of life that the catamenia begin to flow in females"--Aristotle

    Synonyms: menses, menstruum, catamenia, period

    run: move along, of liquids

    Water flowed into the cave

    the Missouri feeds into the Mississippi

    Synonyms: feed, course

    hang: fall or flow in a certain way

    This dress hangs well

    Her long black hair flowed down her back

    Synonyms: fall

    menstruate: undergo menstruation

    She started menstruating at the age of 11