menstruate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
menstruate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menstruate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menstruate.
Từ điển Anh Việt
menstruate
/'menstrueit/
* nội động từ
thấy kinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
menstruate
undergo menstruation
She started menstruating at the age of 11
Synonyms: flow