flowery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flowery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flowery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flowery.
Từ điển Anh Việt
flowery
/flowery/
* tính từ
có nhiều hoa, đầy hoa
flowery fields: cánh đồng đầy hoa
văn hoa, hoa mỹ
flowery language: ngôn ngữ văn hoa
flowery words: lời lẽ hoa mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flowery
of or relating to or suggestive of flowers
a flowery hat
flowery wine
marked by elaborate rhetoric and elaborated with decorative details
a flowery speech
ornate rhetoric taught out of the rule of Plato"-John Milton
Synonyms: ornate