ornate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ornate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ornate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ornate.
Từ điển Anh Việt
ornate
/ɔ:'neit/
* tính từ
trang trí công phu, trang sức lộng lẫy
hoa mỹ (văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ornate
Similar:
flowery: marked by elaborate rhetoric and elaborated with decorative details
a flowery speech
ornate rhetoric taught out of the rule of Plato"-John Milton