ornately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ornately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ornately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ornately.

Từ điển Anh Việt

  • ornately

    * phó từ

    trang hoàng, trang trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ornately

    in an ornate manner

    the cradle was ornately carved