flow mass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flow mass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flow mass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flow mass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flow mass
* kỹ thuật
xây dựng:
khối lượng nước chảy
Từ liên quan
- flow
- flown
- flowed
- flower
- flow in
- flowage
- flowery
- flowing
- flow box
- flow cup
- flow net
- flow off
- flow out
- flow tap
- flow-off
- flowable
- flowered
- flowerer
- floweret
- flowline
- flow area
- flow away
- flow bean
- flow chip
- flow coat
- flow data
- flow fold
- flow from
- flow gage
- flow head
- flow line
- flow mass
- flow over
- flow path
- flow pipe
- flow rate
- flow shop
- flow tank
- flow test
- flow-rate
- flowchart
- flowerage
- flowerbed
- flowering
- flowerpot
- flowingly
- flowmeter
- flown ice
- flowsheet
- flow chart