flow net nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flow net nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flow net giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flow net.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flow net

    * kỹ thuật

    lưới dòng

    lưới thấm

    mạng lưới của dòng chảy

    mạng lưới sông

    xây dựng:

    mạng lưới các dòng chảy