flow data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flow data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flow data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flow data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flow data

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    số liệu dòng chảy