flow coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flow coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flow coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flow coat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flow coat

    * kỹ thuật

    lớp phủ lỏng