flowmeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flowmeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flowmeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flowmeter.
Từ điển Anh Việt
flowmeter
* danh từ
lưu lượng kế; lưu tốc kế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flowmeter
* kinh tế
lưu lượng kế
máy đo lưu lượng chảy
* kỹ thuật
lưu biến kế
lưu lượng kế
lưu lượng kế, lưu tốc kế
lưu tốc kế
y học:
thông lượng kế