flow area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flow area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flow area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flow area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flow area

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tiết diện chảy qua

    tiết diện thông qua

    điện lạnh:

    tiết diện dòng chảy