flowchart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flowchart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flowchart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flowchart.
Từ điển Anh Việt
flowchart
(Tech) lưu đồ; biểu đồ trình tự thao tác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flowchart
* kinh tế
biểu đồ diễn tiến
biểu đồ quá trình tác nghiệp
lưu trình đồ
* kỹ thuật
chương trình khối
lưu đồ
lưu thông
điện lạnh:
bảng khái quát
xây dựng:
địa đồ
toán & tin:
giản đồ luồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flowchart
Similar:
flow chart: a diagram of the sequence of operations in a computer program or an accounting system
Synonyms: flow diagram, flow sheet