flowchart template nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flowchart template nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flowchart template giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flowchart template.

Từ điển Anh Việt

  • flowchart template

    (Tech) bảng vẽ mẫu lưu đồ