flowchart picture screen display nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flowchart picture screen display nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flowchart picture screen display giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flowchart picture screen display.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flowchart picture screen display

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    màn hiển thị khái quát