flow sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flow sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flow sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flow sheet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flow sheet
* kỹ thuật
giản đồ
lưu trình
phiếu quy trình công nghệ
sơ đồ công nghệ
sơ đồ dòng chảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flow sheet
Similar:
flow chart: a diagram of the sequence of operations in a computer program or an accounting system
Synonyms: flowchart, flow diagram
Từ liên quan
- flow
- flown
- flowed
- flower
- flow in
- flowage
- flowery
- flowing
- flow box
- flow cup
- flow net
- flow off
- flow out
- flow tap
- flow-off
- flowable
- flowered
- flowerer
- floweret
- flowline
- flow area
- flow away
- flow bean
- flow chip
- flow coat
- flow data
- flow fold
- flow from
- flow gage
- flow head
- flow line
- flow mass
- flow over
- flow path
- flow pipe
- flow rate
- flow shop
- flow tank
- flow test
- flow-rate
- flowchart
- flowerage
- flowerbed
- flowering
- flowerpot
- flowingly
- flowmeter
- flown ice
- flowsheet
- flow chart