flow line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flow line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flow line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flow line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flow line

    * kỹ thuật

    băng tải lắp ráp

    dây chuyền lắp ráp

    dòng chảy

    đường chảy

    đường chảy dẻo

    đường dây liên lạc

    đường dòng

    luồng chảy

    lưu tuyến