flown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flown.

Từ điển Anh Việt

  • flown

    /flown/

    * tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra

    flown with insolence: đầy láo xược

    * động tính từ quá khứ của fly