flow from nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flow from nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flow from giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flow from.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flow from

    Similar:

    be due: be the result of

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).