flowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flowing.

Từ điển Anh Việt

  • flowing

    /flowing/

    * danh từ

    sự chảy

    tính trôi chảy, tính lưu loát (văn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flowing

    * kỹ thuật

    dòng chảy

    phun

    sự chảy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flowing

    Similar:

    flow: the motion characteristic of fluids (liquids or gases)

    flow: move or progress freely as if in a stream

    The crowd flowed out of the stadium

    Synonyms: flux

    run: move along, of liquids

    Water flowed into the cave

    the Missouri feeds into the Mississippi

    Synonyms: flow, feed, course

    flow: cause to flow

    The artist flowed the washes on the paper

    flow: be abundantly present

    The champagne flowed at the wedding

    hang: fall or flow in a certain way

    This dress hangs well

    Her long black hair flowed down her back

    Synonyms: fall, flow

    flow: cover or swamp with water

    menstruate: undergo menstruation

    She started menstruating at the age of 11

    Synonyms: flow

    streamlined: designed or arranged to offer the least resistant to fluid flow

    a streamlined convertible

    Synonyms: aerodynamic, sleek