feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed.

Từ điển Anh Việt

  • feed

    /fi:d/

    * danh từ

    sự ăn, sự cho ăn

    out at feed: cho ra đồng ăn cỏ

    off one's feed: (ăn) không thấy ngon miệng

    on the feed: đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá)

    cỏ, đồng cỏ

    suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa)

    (thông tục) bữa ăn, bữa chén

    chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc)

    đạn (ở trong súng), băng đạn

    * ngoại động từ fed

    cho ăn (người, súc vật)

    to feed a cold: ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng)

    he cannot feed himself: nó chưa và lấy ăn được

    cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ

    nuôi nấng, nuôi cho lớn

    to feed up: nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy

    nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...)

    dùng (ruộng) làm đồng cỏ

    cung cấp (chất liệu cho máy...)

    to feed the fire: bỏ thêm lửa cho củi cháy to

    (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)

    (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn)

    * nội động từ

    ăn, ăn cơm

    ăn cỏ (súc vật)

    to feed on someone

    dựa vào sự giúp đỡ của ai

    to feed on something

    sống bằng thức ăn gì

    to be fed up

    (từ lóng) đã chán ngấy

  • feed

    (Tech) cung cấp; nuôi dưỡng; tiếp sóng; đi tới, chạy tới; tiếp phiếu, tiếp băng

  • feed

    (máy tính) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng

    automatic f. cấp liệu tự động

    gravity f. cấp liệu do trọng lượng bản thân

    line f. sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng

    tape f. cơ cấu kéo băng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feed

    food for domestic livestock

    Synonyms: provender

    provide as food

    Feed the guests the nuts

    give food to

    Feed the starving children in India

    don't give the child this tough meat

    Synonyms: give

    Antonyms: starve

    feed into; supply

    Her success feeds her vanity

    introduce continuously

    feed carrots into a food processor

    Synonyms: feed in

    support or promote

    His admiration fed her vanity

    take in food; used of animals only

    This dog doesn't eat certain kinds of meat

    What do whales eat?

    Synonyms: eat

    serve as food for; be the food for

    This dish feeds six

    gratify

    feed one's eyes on a gorgeous view

    Synonyms: feast

    Similar:

    run: move along, of liquids

    Water flowed into the cave

    the Missouri feeds into the Mississippi

    Synonyms: flow, course

    prey: profit from in an exploitatory manner

    He feeds on her insecurity

    fertilize: provide with fertilizers or add nutrients to

    We should fertilize soil if we want to grow healthy plants

    Synonyms: fertilise

    tip: give a tip or gratuity to in return for a service, beyond the compensation agreed on

    Remember to tip the waiter

    fee the steward

    Synonyms: fee, bung