feed hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feed hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed hole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feed hole

    * kỹ thuật

    lỗ hổng

    lỗ móc đẩy

    điện:

    lỗ cấp liệu

    xây dựng:

    lỗ dẫn

    toán & tin:

    ngăn tiếp giấy