feed bunk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feed bunk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed bunk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed bunk.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feed bunk

    Similar:

    bunk: a long trough for feeding cattle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).