feed bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feed bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed bag.

Từ điển Anh Việt

  • feed bag

    /'fi:d'bæg/

    * danh từ

    giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn)

    to put on the feed_bag

    (từ lóng) chén một bữa