feed tray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feed tray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed tray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed tray.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feed tray

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khay cấp

    toán & tin:

    khay nạp giấy