feed-tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feed-tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed-tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed-tank.
Từ điển Anh Việt
feed-tank
/'fi:dtæɳk/ (feed-trough) /'fi:dtɔf/
trough) /'fi:dtɔf/
* danh từ
(kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ