feed pipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feed pipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed pipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed pipe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feed pipe

    * kỹ thuật

    ống cấp

    ống cấp liệu

    ống dẫn vào

    ống dẫn xăng

    hóa học & vật liệu:

    ống nạp liệu

    ống tiếp liệu

    xây dựng:

    ống tiếp