feedhorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feedhorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feedhorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feedhorn.
Từ điển Anh Việt
feedhorn
(Tech) loa chiếu xạ (ăngten)
feedhorn
(Tech) loa chiếu xạ (ăngten)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.