feedwater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feedwater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feedwater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feedwater.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feedwater

    * kỹ thuật

    nước cung cấp

    nước uống