feed upon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feed upon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed upon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed upon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feed upon

    Similar:

    feed on: be sustained by

    He fed on the great ideas of her mentor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).