feed grain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feed grain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed grain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed grain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feed grain

    * kinh tế

    hạt dùng để chăn nuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feed grain

    grain grown for cattle feed