feed lever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feed lever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed lever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed lever.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feed lever
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
tay gạt chạy dao
tay gạt tiếp liệu
Từ liên quan
- feed
- feeder
- feed in
- feed on
- feedbac
- feedbag
- feeding
- feedlot
- feed bag
- feed gas
- feed lot
- feed nut
- feedback
- feedcork
- feedhorn
- feedline
- feed back
- feed bunk
- feed gear
- feed hole
- feed horn
- feed line
- feed mark
- feed pipe
- feed pump
- feed rack
- feed rate
- feed roll
- feed side
- feed slot
- feed stop
- feed tank
- feed tray
- feed upon
- feed-cock
- feed-drum
- feed-pipe
- feed-pump
- feed-tank
- feedstock
- feedstull
- feedwater
- feed grain
- feed holes
- feed inlet
- feed knife
- feed lever
- feed mixer
- feed motor
- feed pitch