feed-pipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feed-pipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed-pipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed-pipe.
Từ điển Anh Việt
feed-pipe
/'fi:dpaip/
* danh từ
(kỹ thuật) ống cung cấp, ống tiếp chất liệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feed-pipe
* kỹ thuật
ống cấp liệu
ống cung cấp