feed rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feed rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feed rate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tốc độ cấp liệu

    toán & tin:

    tốc độ đẩy giấy

    tốc độ nạp giấy

    cơ khí & công trình:

    tỷ lệ bước dao