feed pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feed pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed pump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feed pump

    * kỹ thuật

    bơm cấp

    bơm cấp nước

    bơm nhiên liệu

    máy bơm cấp

    máy bơm tiếp liệu

    xây dựng:

    máy bơm cấp nước

    cơ khí & công trình:

    máy bơm cung cấp

    máy bơm nạp