feed back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feed back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feed back

    submit (information) again to a program or automatic system

    Synonyms: resubmit

    respond to a query or outcome

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).