resubmit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resubmit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resubmit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resubmit.
Từ điển Anh Việt
resubmit
* ngoại động từ
lại phục tùng
lại đưa ra đề nghị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resubmit
* kỹ thuật
đệ trình lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resubmit
Similar:
feed back: submit (information) again to a program or automatic system