bung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bung.

Từ điển Anh Việt

  • bung

    /bʌɳ/

    * danh từ

    (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối

    * danh từ

    nút thùng

    * ngoại động từ

    đậy nút (thùng)

    (từ lóng) ném (đá...)

    to bung off

    (từ lóng) vội vã chạy trốn

    * tính từ

    (úc) (từ lóng) chết

    vỡ nợ

    to go bung: chết, vỡ nợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bung

    a plug used to close a hole in a barrel or flask

    Synonyms: spile

    close with a cork or stopper

    Similar:

    tip: give a tip or gratuity to in return for a service, beyond the compensation agreed on

    Remember to tip the waiter

    fee the steward

    Synonyms: fee