fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fee.
Từ điển Anh Việt
fee
/fi:/
* danh từ
tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
tiền nguyệt liễm; học phí
gia sản
(sử học) lânh địa, thái ấp
to hold in fee
có, có quyền sở hữu
* ngoại động từ feed
trả tiền thù lao cho (ai)
đóng nguyệt phí
thuê (ai) giúp việc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fee
* kinh tế
lệ phí
phần đóng góp
phí
phí thị thực
phí thủ tục (cấp giấy tờ)
thù lao
* kỹ thuật
chi phí
phí
phí tổn
thù lao
Từ liên quan
- fee
- feed
- feel
- feet
- feeze
- feeble
- feebly
- feeder
- feeler
- feed in
- feed on
- feedbac
- feedbag
- feeding
- feedlot
- feeling
- fee tail
- fee-farm
- fee-tail
- feeblish
- feed bag
- feed gas
- feed lot
- feed nut
- feedback
- feedcork
- feedhorn
- feedline
- feel for
- feel out
- feelings
- feetless
- feed back
- feed bunk
- feed gear
- feed hole
- feed horn
- feed line
- feed mark
- feed pipe
- feed pump
- feed rack
- feed rate
- feed roll
- feed side
- feed slot
- feed stop
- feed tank
- feed tray
- feed upon