fee-tail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fee-tail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fee-tail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fee-tail.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fee-tail
limit the inheritance of property to a specific class of heirs
Synonyms: entail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).