fee tail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fee tail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fee tail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fee tail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fee tail
* kinh tế
di sản chỉ định người thừa kế
* kỹ thuật
xây dựng:
phần phụ của lệ phí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fee tail
a fee limited to a particular line of heirs; they are not free to sell it or give it away
Từ liên quan
- fee
- feed
- feel
- feet
- feeze
- feeble
- feebly
- feeder
- feeler
- feed in
- feed on
- feedbac
- feedbag
- feeding
- feedlot
- feeling
- fee tail
- fee-farm
- fee-tail
- feeblish
- feed bag
- feed gas
- feed lot
- feed nut
- feedback
- feedcork
- feedhorn
- feedline
- feel for
- feel out
- feelings
- feetless
- feed back
- feed bunk
- feed gear
- feed hole
- feed horn
- feed line
- feed mark
- feed pipe
- feed pump
- feed rack
- feed rate
- feed roll
- feed side
- feed slot
- feed stop
- feed tank
- feed tray
- feed upon