feebly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feebly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feebly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feebly.

Từ điển Anh Việt

  • feebly

    * phó từ

    yếu ớt, yếu đuối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feebly

    in a faint and feeble manner

    the lighthouse, flashing feebly against the sleet-blurred, rocky backdrop of the coast of north west Norway

    in a halting and feeble manner

    reform, in fact, is, rather feebly, on the win