bungee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bungee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bungee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bungee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bungee
an elasticized rope
Synonyms: bungee cord
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).