bunged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bunged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunged.
Từ điển Anh Việt
bunged
/bʌɳd/
* tính từ
bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt
bunged up nose: mũi tắc nghẹt
bunged up eyes: mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt