bunghole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunghole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunghole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunghole.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bunghole

    a hole in a barrel or cask; used to fill or empty it

    Similar:

    arse: vulgar slang for anus

    Synonyms: arsehole, asshole

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).