fertilise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fertilise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertilise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertilise.
Từ điển Anh Việt
fertilise
/'fə:tilaiz/ (fertilise) /'fə:tilaiz/
* ngoại động từ
làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)
(sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fertilise
Similar:
fertilize: make fertile or productive
The course fertilized her imagination
Synonyms: fecundate
fertilize: provide with fertilizers or add nutrients to
We should fertilize soil if we want to grow healthy plants
Synonyms: feed
inseminate: introduce semen into (a female)