fertiliser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fertiliser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertiliser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertiliser.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fertiliser

    Similar:

    fertilizer: any substance such as manure or a mixture of nitrates used to make soil more fertile

    Synonyms: plant food

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).