fertilizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fertilizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertilizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertilizer.
Từ điển Anh Việt
fertilizer
/'fə:tilaizə/
* tính từ
phân bón
(sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fertilizer
* kinh tế
phân bón
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phân bón
xây dựng:
phân hóa học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fertilizer
any substance such as manure or a mixture of nitrates used to make soil more fertile
Synonyms: fertiliser, plant food