fertilizer irrigation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fertilizer irrigation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertilizer irrigation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertilizer irrigation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fertilizer irrigation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự tưới bón