fertilizer plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fertilizer plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertilizer plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertilizer plant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fertilizer plant
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nhà máy phân bón